Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thú
腧
Âm Hán Việt:
thú
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
月
俞
Nét bút:
ノフ一一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: BOMN (月人一弓)
Unicode:
U+8167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
shù
ㄕㄨˋ
Âm Nôm:
du
Âm Nhật (onyomi):
シュ (shu)
,
ユ (yu)
Âm Quảng Đông:
syu6
Tự hình
2
Chữ gần giống
6
榆
𦩞
𤚎
𣈥
堬
𫖾
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
thú
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thú huyệt 腧穴: Những chỗ nhược trên thân thể, cần được che chở.