Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Pinyin
tra theo âm Nôm
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
腬
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
月
柔
Nét bút:
ノフ一一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BNHD (月弓竹木)
Unicode:
U+816C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
róu
ㄖㄡˊ
Âm Nôm:
nướu
Âm Quảng Đông:
lau6
Tự hình
2
Dị thể
1
䏔
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
楺
Không hiện chữ?
Bình luận
0