Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: BNHD (月弓竹木)
Unicode: U+816C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: róu ㄖㄡˊ
Âm Nôm: nướu
Âm Quảng Đông: lau6

Dị thể 1

Chữ gần giống 1