Có 2 kết quả:

uỷổi
Âm Hán Việt: uỷ, ổi
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: BWMV (月田一女)
Unicode: U+8172
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

uỷ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: uỷ nỗi 腲腇)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Xem 主;
② 【腲腇】uỷ nỗi [wâinâi] a. Chậm rãi; b. Chậm chạp; c. Mập mạp.

Từ ghép 1

ổi

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt mập mạp. Cũng gọi là Ổi thối 腲骽, Ổi nỗi 腲腇.

Từ ghép 2