Có 3 kết quả:

ốtỘtột
Âm Hán Việt: ốt, Ột, ột
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: BABT (月日月廿)
Unicode: U+817D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄨㄚˋ
Âm Nôm: oát, ột
Âm Quảng Đông: wat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/3

ốt

giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ốt nột : Béo phị. Mập ú.

Ột

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

ột nạp thú [wànàshòu] Hải cẩu, chó biển.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

ột

giản thể

Từ điển phổ thông

con hải cẩu, chó biển

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ ghép 1