Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hãm
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰月兼
Nét bút: ノフ一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BTXC (月廿重金)
Unicode: U+8181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái: ⿰月兼
Nét bút: ノフ一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BTXC (月廿重金)
Unicode: U+8181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: còm, khiển
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うまい (umai), あん (an)
Âm Quảng Đông: jim2
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): うまい (umai), あん (an)
Âm Quảng Đông: jim2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 59
Bình luận 0