Có 1 kết quả:
sấu
Âm Hán Việt: sấu
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月叟
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: BHXE (月竹重水)
Unicode: U+8184
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhục 肉 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月叟
Nét bút: ノフ一一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: BHXE (月竹重水)
Unicode: U+8184
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru), か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ニュ (nyu)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru), か.ける (ka.keru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xưa dùng như chữ 瘦