Có 1 kết quả:

tố
Âm Hán Việt: tố
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: BQMF (月手一火)
Unicode: U+8186
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄙㄨˋ
Âm Nôm: tố
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): こ.える (ko.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tố

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cổ họng, cái diều chim

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Béo, mập.
2. (Danh) Diều dưới cổ các loài chim gà. § Cũng như “tố” 嗉. ◇Phan Nhạc 潘岳: “Liệt tố phá tủy” 裂膆破觜 (Xạ trĩ phú 射雉賦) Rách diều vỡ mỏ.

Từ điển Thiều Chửu

① Cổ họng ăn, cái diều các giống thú. Cũng như chữ tố 嗉.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Diều: 雞膆子 Diều gà;
② Nậm đựng rượu: 買了一膆子酒 Mua một nậm rượu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt — Như chữ Tố 嗉.