Có 3 kết quả:
bì • tì • tỳ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dạ dày bò.
2. (Tính) Dày, hậu. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phúc lí tì hậu” 福履膍厚 (Thượng điền chánh ngôn khải 上田正言啟) Phúc lộc dồi dào.
2. (Tính) Dày, hậu. ◇Vương An Thạch 王安石: “Phúc lí tì hậu” 福履膍厚 (Thượng điền chánh ngôn khải 上田正言啟) Phúc lộc dồi dào.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dạ dày trâu
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dạ dày trâu;
② 【膍胵】tì si [píchi] a. (đph) Dạ dày loài chim; b. (văn) Lá sách, dạ dày trâu.
② 【膍胵】tì si [píchi] a. (đph) Dạ dày loài chim; b. (văn) Lá sách, dạ dày trâu.