Có 2 kết quả:

bậntẫn
Âm Hán Việt: bận, tẫn
Tổng nét: 14
Bộ: nhục 肉 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: BJOC (月十人金)
Unicode: U+8191
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: bìn ㄅㄧㄣˋ
Âm Nôm: tẫn
Âm Quảng Đông: ban3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

bận

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

tẫn

giản thể

Từ điển phổ thông

1. xương bánh chè, xương đầu gối
2. hình phạt chặt xương bánh chè

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xương bánh chè, xương mặt đầu gối (như , bộ );
② (văn) Hình phạt chặt xương đầu gối (thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như