Có 2 kết quả:

tràngtrường
Âm Hán Việt: tràng, trường
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノフ一一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: BOAH (月人日竹)
Unicode: U+8193
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): はらわた (harawata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

1/2

tràng

phồn thể

Từ điển phổ thông

ruột

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tràng” 腸.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tràng 腸.

trường

phồn thể

Từ điển phổ thông

ruột

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 腸.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trường 腸.

Từ ghép 3