Có 1 kết quả:

suỳ
Âm Hán Việt: suỳ
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: BUOG (月山人土)
Unicode: U+8197
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chuái ㄔㄨㄞˊ
Âm Quảng Đông: ceoi4, saai4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

suỳ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mập mạp và bắp thịt nhão

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Mập mạp nhưng bắp thịt lại nhão.