Có 2 kết quả:

lânlận
Âm Hán Việt: lân, lận
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BFDQ (月火木手)
Unicode: U+81A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lìn ㄌㄧㄣˋ
Âm Quảng Đông: leon4

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

lân

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ chất Phosphore.

lận

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một hợp chất (công thức hoá học: PH3)

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Một hợp chất hữu cơ (kí hiệu: PH3).