Có 1 kết quả:
suý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: nang suý 囊膪)
2. sù sì, cục kịch
2. sù sì, cục kịch
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【囊膪】nang suý [nangchuài] Phần thịt gần vú heo;
② (đph) Sù sì, cục kịch.
② (đph) Sù sì, cục kịch.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1