Có 1 kết quả:

sế
Âm Hán Việt: sế
Tổng nét: 16
Bộ: nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一一フノ一一フノ一一フ
Thương Hiệt: BHUU (月竹山山)
Unicode: U+81AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi3

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mỏng manh, mềm, dễ vỡ.