Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: nguyệt 月 (+12 nét), nhục 肉 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一一丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: BANG (月日弓土)
Unicode: U+81B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jeon6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0