Có 2 kết quả:

nungnùng
Âm Hán Việt: nung, nùng
Tổng nét: 17
Bộ: nhục 肉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: BTWV (月廿田女)
Unicode: U+81BF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: nóng ㄋㄨㄥˊ
Âm Nôm: nọng, nồng, nùng
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), うみ (umi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nung4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

nung

phồn thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

nùng

phồn thể

Từ điển phổ thông

mủ (ở vết thương)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Mủ, chảy ra từ mụn nhọt. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hựu niệm bại nhứ nùng uế, vô nhan nhập lí môn, thượng tư thư cận ấp gian” 又念敗絮膿穢, 無顏入里門, 尚趑趄近邑間 (Phiên Phiên 翩翩) Lại nghĩ mình (áo quần) rách rưới (mủ nhọt) hôi thối, không mặt mũi nào về làng xóm mình, còn luẩn quẩn ở quanh miền (chưa dám về nhà vội).

Từ điển Thiều Chửu

① Mủ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(y) Mủ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chất mủ, tức chất dơ chảy ra từ mụn nhọt — Thối ra, chảy mủ.