Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kiểm sắc
1
/1
臉色
kiểm sắc
Từ điển trích dẫn
1. Vẻ mặt, khí sắc. ◎Như: “nhĩ kim thiên kiểm sắc bất thái hảo, thị bất thị tạc vãn một thụy hảo?” 你今天臉色不太好, 是不是昨晚沒睡好?
2. Thần tình hiện ra trên mặt, thần sắc. ◎Như: “tha thủy chung một cấp ngã hảo kiểm sắc khán” 她始終沒給我好臉色看.