Có 1 kết quả:
đồn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hông, phần hông
2. trôn, đáy
2. trôn, đáy
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đồn” 臀.
Từ điển Thiều Chửu
Như 臀
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đồn 臀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 臀.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ 臀.