Có 3 kết quả:

phiêuphiếutiêu
Âm Hán Việt: phiêu, phiếu, tiêu
Tổng nét: 19
Bộ: nhục 肉 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: BIPF (月戈心火)
Unicode: U+81D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nôm: phiếu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

phiêu

phồn thể

Từ điển phổ thông

béo (dùng cho động vật)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “phiêu” 膘.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ phiêu 膘.

Từ điển Thiều Chửu

Như 膘

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膘.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Béo tốt mập mạp.

phiếu

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 膘

tiêu

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

Như 膘