Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lạp nguyệt
1
/1
臘月
lạp nguyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ tháng Chạp âm lịch.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cán khê sa - Lạp mai - 浣溪沙-臘梅
(
Châu Hải Đường
)
•
Ký Tư Huân Lư viên ngoại - 寄司勳盧員外
(
Lý Kỳ
)
•
Mân thành phát mộ - 閩城發暮
(
Tát Đô Lạt
)
•
Tế Táo từ - 祭灶詞
(
Phạm Thành Đại
)
•
Thập nhị nguyệt nhất nhật kỳ 1 - 十二月一日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ thuật tam thiên kỳ 1 - 雨述三篇其一
(
Yết Hề Tư
)
•
Xá đệ Chiêm quy thảo đường kiểm hiệu, liêu thị thử thi - 舍弟占歸草堂檢校聊示此詩
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0