Có 2 kết quả:
châm • trâm
Tổng nét: 23
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月贊
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BHUC (月竹山金)
Unicode: U+81E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 38
Bình luận 0