Có 2 kết quả:
châm • trâm
Tổng nét: 23
Bộ: nhục 肉 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰月贊
Nét bút: ノフ一一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BHUC (月竹山金)
Unicode: U+81E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 38
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Yên châm 腌臢 bẩn thỉu.肎
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” 腌臢: xem “yêm” 腌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: 腌臢 Bẩn thỉu.
Từ ghép 1