Có 2 kết quả:
châm • trâm
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Yên châm 腌臢 bẩn thỉu.肎
phồn thể
Từ điển phổ thông
bẩn thỉu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Yên trâm” 腌臢: xem “yêm” 腌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bẩn: 腌臢 Bẩn thỉu.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1