Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tự uỷ
1
/1
自慰
tự uỷ
Từ điển trích dẫn
1. Tự an ủy lấy mình. ◇Bào Chiếu 鮑照: “Trường ca dục tự ủy, Di khởi trưởng hận đoan” 長歌欲自慰, 彌起長恨端 (Đông môn hành 東門行).
2. § Cũng như “thủ dâm” 手淫.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nam Lăng biệt nhi đồng nhập kinh - 南陵別兒童入京
(
Lý Bạch
)
•
Quá quan - 過關
(
Phan Huy Chú
)
Bình luận
0