Có 1 kết quả:

tự sát

1/1

tự sát

phồn thể

Từ điển phổ thông

tự sát

Từ điển trích dẫn

1. Tự mình giết chết mình.
2. ☆Tương tự: “tự tận” , “tự tường” , “tự tài” .
3. ★Tương phản: “mưu sát” , “tha sát” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mình giết mình chết.

Bình luận 0