Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tự nhiên
1
/1
自然
tự nhiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự nhiên, thiên nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên
Một số bài thơ có sử dụng
•
An định thời tiết - 安定時節
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記
(
Chu Văn Thường
)
•
Ất Tỵ chính nguyệt dự Thiên Tẩu yến cung ký kỳ 1 - 乙巳正月預千叟宴恭記其一
(
Kỷ Quân
)
•
Hậu dạ chúc hương - 後夜祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Kỳ Thượng biệt nghiệp - 淇上別業
(
Cao Thích
)
•
Nhật xuất nhập hành - 日出入行
(
Lý Bạch
)
•
Thiền đường thị chúng - 禪堂示衆
(
Jingak Hyesim
)
•
Tình thiên - 晴天
(
Hồ Chí Minh
)
•
Trị nộ châm - 治怒箴
(
Nguyễn Hành
)
•
Tự Nhiên châu - 自然洲
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0