Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tự nhiên
1
/1
自然
tự nhiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự nhiên, thiên nhiên
2. tự nhiên, tự động
3. tất nhiên
Một số bài thơ có sử dụng
•
An định thời tiết - 安定時節
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Ất Tỵ chính nguyệt dự Thiên Tẩu yến cung ký kỳ 1 - 乙巳正月預千叟宴恭記其一
(
Kỷ Quân
)
•
Cổ duệ từ tự tự - 鼓枻詞自序
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Khổ tân ngâm - 苦辛吟
(
Vu Phần
)
•
Ký đề giang ngoại thảo đường - 寄題江外草堂
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 098 - 山居百詠其九十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
•
Thiên quân thái nhiên phú - 天君泰然賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trì Châu xuân tống tiền tiến sĩ Khoái Hi Dật - 池州春送前進士蒯希逸
(
Đỗ Mục
)
•
Tự Nhiên châu - 自然洲
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0