Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tự nhược
1
/1
自若
tự nhược
Từ điển trích dẫn
1. Thái độ tự nhiên như thường. ◎Như: “tha diện lâm cường địch, y nhiên thần sắc tự nhược” 他面臨強敵, 依然神色自若.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quá Quách đại công cố trạch - 過郭代公故宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ 15 - 首15
(
Lê Hữu Trác
)
•
Trường An thu dạ - 長安秋夜
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0