Có 1 kết quả:
tự hành xa
Từ điển trích dẫn
1. Xe đạp. § Cũng gọi là “cước đạp xa” 腳踏車. ◇Hạo Nhiên 浩然: “Yếu tại giá dạng đích lộ thượng kị tự hành xa, phi đắc bách bội tiểu tâm bất khả” 要在這樣的路上騎自行車, 非得百倍小心不可 (San thủy tình 山水情).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0