Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tự phụ
1
/1
自負
tự phụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cho mình là hơn người.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 6 - Cố bí thư thiếu giám vũ công Tô công Nguyên Minh - 八哀詩其六-故秘書少監武功蘇公源明
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại mại tân nữ tặng chư kỹ - 代賣薪女贈諸妓
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hạ tân lang - Du Tây hồ hữu cảm - 賀新郎-遊西湖有感
(
Văn Cập Ông
)
•
Nghiêm Trịnh công giai hạ tân tùng, đắc triêm tự - 嚴鄭公階下新松,得霑字
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ phát Vĩnh Bình trại - 初發永平寨
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Trung dạ khởi tứ - 中夜起思
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0