Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chí tử
1
/1
至死
chí tử
Từ điển trích dẫn
1. Tới chết. ◎Như: “chí tử bất khuất” 至死不屈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới chết.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm sự lục ngôn - 感事六言
(
Lục Du
)
•
Ký Bành Châu Cao tam thập ngũ sứ quân Thích, Hào Châu Sầm nhị thập thất trưởng sử Tham tam thập vận - 寄彭州高三十五使君適、虢州岑二十七長史參三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 034 - 山居百詠其三十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thi - 詩
(
Vương Phạm Chí
)
•
Trinh liệt chân mãnh phu nhân - 貞烈真猛夫人
(
Vũ Văn Lý
)
•
Trường Sa Giả thái phó - 長沙賈太傅
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0