Có 1 kết quả:
hãm
Tổng nét: 8
Bộ: cữu 臼 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⺈臼
Nét bút: ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: NHX (弓竹重)
Unicode: U+81FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): おとしあな (otoshiana)
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ゲン (gen), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): おとしあな (otoshiana)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái hố nhỏ
2. xưa dùng như chữ 陷
2. xưa dùng như chữ 陷
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hố nhỏ để bẫy thú.