Có 4 kết quả:
sáp • tháp • tráp • áp
Tổng nét: 9
Bộ: cữu 臼 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: HJHX (竹十竹重)
Unicode: U+81FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chā ㄔㄚ
Âm Nôm: sáp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすじく (usujiku)
Âm Quảng Đông: caap3
Âm Nôm: sáp
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): うすじく (usujiku)
Âm Quảng Đông: caap3
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chày để đắp tường
2. cái mai, cái thuổng
2. cái mai, cái thuổng
Từ điển Thiều Chửu