Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cữu cô
1
/1
舅姑
cữu cô
Từ điển trích dẫn
1. Cha mẹ chồng. ◇Chu Khánh Dư 朱慶餘: “Động phòng tạc dạ đình hồng chúc, Đãi hiểu đường tiền bái cữu cô” 洞房昨夜停紅燭, 待曉堂前拜舅姑 (Cận thí thượng trương tịch thủy bộ 近試上張籍水部).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cha chồng và mẹ chồng.