Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
hưng khởi
•
hứng khởi
1
/2
興起
hưng khởi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phấn phát thịnh vượng lên.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 1 - 贈義川公其一
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0
興起
hứng khởi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ trong lòng, muốn hoạt động.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Tặng Nghĩa Xuyên công kỳ 1 - 贈義川公其一
(
Khuyết danh Việt Nam
)
Bình luận
0