Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cử nhạc
1
/1
舉樂
cử nhạc
Từ điển trích dẫn
1. Tấu nhạc. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: “Tư khấu hành hình, quân vị chi bất cử nhạc” 司寇行刑, 君為之不舉樂 (Ngũ đố 五蠹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đàn thổi sáo, tấu nhạc.
Bình luận
0