Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cử bộ
1
/1
舉步
cử bộ
Từ điển trích dẫn
1. Cất bước. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Nhiêu Hồng Sanh hân nhiên cử bộ, xuyên liễu kỉ điều tiểu hạng, đáo liễu nhất cá sở tại” 饒鴻生欣然舉步, 穿了幾條小巷, 到了一個所在 (Đệ ngũ thập nhị hồi).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 004 - 山居百詠其四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0