Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cử hành
1
/1
舉行
cử hành
Từ điển trích dẫn
1. Bắt đầu thực hành, thi hành, tiến hành. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Kim niên san hướng bất lợi, chỉ hảo lai thu cử hành” 今年山向不利, 只好來秋舉行 (Đệ tứ hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đem việc ra mà làm.
Bình luận
0