Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cựu tục
1
/1
舊俗
cựu tục
Từ điển trích dẫn
1. Phong tục, tập tục cũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ quen biết cũ của một địa phương, một nước.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật chư nhân tập ư lâm - 九日諸人集於林
(
Đỗ Phủ
)
•
Hành thứ Chiêu Lăng - 行次昭陵
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoả - 火
(
Đỗ Phủ
)
•
Hồi trạo - 回棹
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngô Châu - 梧州
(
Nguyễn Trãi
)
•
Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thập nguyệt nhất nhật - 十月一日
(
Đỗ Phủ
)
•
Yết Tiên Chủ miếu - 謁先主廟
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0