Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cựu hữu
1
/1
舊友
cựu hữu
Từ điển trích dẫn
1. Bạn cũ. § Cũng nói là “cựu giao” 舊交.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bạn cũ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Tán thượng nhân - 別贊上人
(
Đỗ Phủ
)
•
Điếu đài - 釣臺
(
Từ Di
)
•
Hoạ thượng thư trí sự Chu Khuê Ưng Đồng tiên sinh lục thập tự thọ tịnh xuân thủ thí bút nguyên vận - 和尚書致事周圭膺桐先生六十自壽並春首試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Ly Bắc Kinh - 離北京
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tượng Sơn thư viện tức sự - 象山書院即事
(
Ngô Anh
)
Bình luận
0