Có 1 kết quả:

cựu nghị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tình bạn cũ, tình giao hảo ngày trước. § Cũng như “cựu thức” 舊識. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Dung chi dục cứu Đào Cung Tổ, tuy nhân cựu nghị, diệc vi đại nghĩa” 融之欲救陶恭祖, 雖因舊誼, 亦為大義 (Đệ thập nhất hồi) (Khổng) Dung tôi muốn cứu Đào Cung Tổ, tuy vì tình bạn cũ, nhưng cũng vì nghĩa lớn.