Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 8
Bộ: thiệt 舌 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一フ丨
Thương Hiệt: HRVL (竹口女中)
Unicode: U+820F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): なめとる (nametoru)

Tự hình 1