Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thiệt 舌 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨丨フ一丨フ丨一一
Thương Hiệt: HRGB (竹口土月)
Unicode: U+8211
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2