Có 1 kết quả:
thiêm
Âm Hán Việt: thiêm
Tổng nét: 19
Bộ: thiệt 舌 (+13 nét)
Hình thái: ⿰舌詹
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: HRNCR (竹口弓金口)
Unicode: U+821A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thiệt 舌 (+13 nét)
Hình thái: ⿰舌詹
Nét bút: ノ一丨丨フ一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: HRNCR (竹口弓金口)
Unicode: U+821A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ, tiàn ㄊㄧㄢˋ, zhān ㄓㄢ
Âm Nôm: liếm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Quảng Đông: daam1
Âm Nôm: liếm, thiêm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Quảng Đông: daam1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thè lưỡi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thè lưỡi.
Từ điển Thiều Chửu
① Thè lưỡi ra, trật lưỡi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thè lưỡi, le lưỡi ra.