Có 1 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: tỳ
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶一フノフ
Thương Hiệt: HYPP (竹卜心心)
Unicode: U+822D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˇ
Âm Quảng Đông: bei2

Tự hình 2

1/1

tỳ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền nhỏ.