Có 1 kết quả:

hạm
Âm Hán Việt: hạm
Tổng nét: 10
Bộ: chu 舟 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フノフ
Thương Hiệt: HYBHU (竹卜月竹山)
Unicode: U+8230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nôm: hạm
Âm Quảng Đông: laam6

Dị thể 1

1/1

hạm

giản thể

Từ điển phổ thông

tàu chiến

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 艦.

Từ điển Trần Văn Chánh

Tàu chiến, hạm: 航空母艦 Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 艦

Từ ghép 1