Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 11
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Hình thái: ⿰舟甲
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: HYWL (竹卜田中)
Unicode: U+823A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: chu 舟 (+5 nét)
Hình thái: ⿰舟甲
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: HYWL (竹卜田中)
Unicode: U+823A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Quảng Đông: gaap3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Quảng Đông: gaap3
Tự hình 1
Bình luận 0