Có 1 kết quả:
thủ
Tổng nét: 15
Bộ: chu 舟 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰舟首
Nét bút: ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: HYTHU (竹卜廿竹山)
Unicode: U+824F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shǒu ㄕㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ふね (fune)
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phần trước thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mũi thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần trước thuyền;
② 【艗艏】 dật thủ [yìshôu] Xem 艗.
② 【艗艏】 dật thủ [yìshôu] Xem 艗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu mũi thiền.
Từ ghép 1