Có 1 kết quả:
thương
phồn thể
Từ điển phổ thông
ca-bin, khoang lái tàu hoặc máy bay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khoang (trong xe, thuyền, máy bay...) chở người hoặc hàng hóa. ◎Như: “thuyền thương” 船艙 khoang thuyền, cabine tàu thủy, “hóa thương” 貨艙 khoang chở hàng, “thương vị” 艙位 chỗ ngồi (trên máy bay, tàu thủy).
Từ điển Trần Văn Chánh
Khoang, buồng, cabin (trên máy bay hay tàu, thuyền): 貨艙 Khoang hàng hoá; 駕駛艙 Buồng lái; 機艙 1. Buồng máy; 2. Cabin máy bay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khoang thuyền.