Có 1 kết quả:

lâu
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 17
Bộ: chu 舟 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: HYLWV (竹卜中田女)
Unicode: U+825B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chiếc thuyền nhỏ.