Có 1 kết quả:
lỗ
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 21
Bộ: chu 舟 (+15 nét)
Hình thái: ⿰舟魯
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: HYNWA (竹卜弓田日)
Unicode: U+826A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: chu 舟 (+15 nét)
Hình thái: ⿰舟魯
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Thương Hiệt: HYNWA (竹卜弓田日)
Unicode: U+826A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lǔ ㄌㄨˇ
Âm Nôm: lỗ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): やぐら (yagura), かい (kai)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou5
Âm Nôm: lỗ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): やぐら (yagura), かい (kai)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái mộc lớn
2. cái mái chèo
2. cái mái chèo
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫓 (bộ 木), 艣.