Có 1 kết quả:

diễm

1/1

diễm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “diễm” 豔.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ diễm 艷 hay 豔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đẹp, diễm lệ: 她是一個艷婦 Chị ấy là một phụ nữ đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Diễm 豔.

Từ ghép 7