Có 1 kết quả:

diễm
Âm Hán Việt: diễm
Tổng nét: 24
Bộ: sắc 色 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: UTNAU (山廿弓日山)
Unicode: U+8277
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

diễm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp đẽ, tươi đẹp
2. con gái đẹp
3. chuyện tình yêu
4. hâm mộ, ham chuộng
5. khúc hát nước Sở

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “diễm” 豔.

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ diễm 艷 hay 豔.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đẹp, diễm lệ: 她是一個艷婦 Chị ấy là một phụ nữ đẹp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Diễm 豔.

Từ ghép 7