Có 1 kết quả:

khưu
Âm Hán Việt: khưu
Tổng nét: 7
Bộ: thảo 艸 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨一フ
Thương Hiệt: TNDU (廿弓木山)
Unicode: U+82A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kōu ㄎㄡ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ねぎ (negi)
Âm Quảng Đông: kau1

Tự hình 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên gọi cây hành, củ hành — Chỉ chung vật rỗng như lá hành.